Hướng Dẫn

Làm thế nào để chuyển đổi gam sang mililit? 10 bài tập dễ dàng

Biết công thức chuyển đổi từ gam sang mililit với các ví dụ đơn giản

Việc chuyển đổi từ gam sang mililit phụ thuộc vào chất bạn đang đo, vì mật độ của các chất khác nhau khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn biết mật độ của chất được đề cập, bạn có thể sử dụng công thức chuyển đổi chung:

Milliliter (mL) = Gram (g) / Tỷ trọng (g/mL)

Ví dụ: nếu mật độ của chất là 1 g/mL, chỉ cần chia số gam cho 1 để có được giá trị tương đương tính bằng mililit.

Bạn có thể thấy: Bảng mật độ của các yếu tố khác nhau

Bảng mật độ nguyên tố để chuyển đổi gam sang mililit

Supongamos que tenemos una sustancia líquida con una densidad de 0.8 g/ml y queremos convertir 120 gramos de esta sustancia a mililitros. Podemos usar la fórmula:

Điều quan trọng cần lưu ý là công thức này chỉ được áp dụng nếu mật độ của chất không đổi và đã biết. Trong trường hợp mật độ thay đổi, cần sử dụng các bảng chuyển đổi cụ thể hoặc thông tin được cung cấp bởi các nguồn đáng tin cậy để thực hiện chuyển đổi chính xác.

Dưới đây là 10 ví dụ chuyển đổi gam đơn giản sang mililit phù hợp cho học sinh tiểu học hoặc trung học cơ sở:

  1. Nước: Ở điều kiện bình thường, khối lượng riêng của nước xấp xỉ 1 gam trên mililit (bạn có thể xem ở bảng trên). Do đó, nếu bạn có 50 gam nước, việc chuyển đổi thành mililit, áp dụng công thức, sẽ là:

Milliliter (mL) = Gam (g) / Mật độ (g/mL) Milliliter (mL) = 50 g / 1 g/mL Milliliter (mL) = 50 mL

Do đó, 50 gam nước bằng 50 mL. Nó đã được hiểu?

Trong trường hợp có bất kỳ nghi ngờ nào, chúng ta hãy làm với một bài tập nhỏ khác:

  1. Bột: Mật độ của bột có thể khác nhau, nhưng trung bình được ước tính là khoảng 0.57 gam trên mililit. Nếu bạn có 100 gram bột mì, việc chuyển đổi thành mililit sẽ là:

Milliliter (mL) = Gam (g) / Mật độ (g/mL) Milliliter (mL) = 100 g / 0.57 g/mL Milliliter (mL) ≈ 175.4 mL (xấp xỉ)

Do đó, 100 gram bột mì tương đương với khoảng 175.4 mL.

Bài tập 3: Đổi 300 gam sữa sang mililit. Tỷ trọng sữa: 1.03 g/mL Dung dịch: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 300 g / 1.03 g/mL ≈ 291.26 mL

Bài tập 4: Đổi 150 gam dầu ôliu sang ml. Tỷ trọng của dầu ô liu: 0.92 g/mL Dung dịch: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 150 g / 0.92 g/mL ≈ 163.04 mL

Bài tập 5: Đổi 250 gam đường sang mililit. Mật độ đường: 0.85 g/mL Dung dịch: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 250 g / 0.85 g/mL ≈ 294.12 mL

Bài tập 6: Quy đổi 180 gam muối sang mililit. Tỷ trọng muối: 2.16 g/mL Dung dịch: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 180 g / 2.16 g/mL ≈ 83.33 mL

Bài tập 7: Quy đổi 120 gam rượu etylic ra mililit. Tỷ trọng của rượu etylic: 0.789 g/mL Dung dịch: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 120 g / 0.789 g/mL ≈ 152.28 mL

Bài tập 8: Đổi 350 gam mật ong sang mililit. Tỷ trọng của mật ong: 1.42 g/mL Giải pháp: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 350 g / 1.42 g/mL ≈ 246.48 mL

Bài tập 9: Quy đổi 90 gam natri clorua (muối ăn) sang mililit. Natri Clorua Mật độ: 2.17 g/mL Dung dịch: Thể tích (mL) = Khối lượng (g) / Tỷ trọng (g/mL) = 90 g / 2.17 g/mL ≈ 41.52 mL

Làm thế nào để chuyển đổi từ mililit sang gam

Việc chuyển đổi ngược lại từ (mL) sang gam (g) phụ thuộc vào mật độ của chất được đề cập. Mật độ là mối quan hệ giữa khối lượng và thể tích của một chất. Vì các chất khác nhau có mật độ khác nhau nên không có công thức chuyển đổi duy nhất. Tuy nhiên, nếu bạn biết mật độ của chất, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Gam (g) = Mililit (mL) x Tỷ trọng (g/mL)

Ví dụ: nếu mật độ của chất là 0.8 g/mL và bạn có 100 mL chất đó, thì chuyển đổi sẽ là:

Gam (g) = 100 mL x 0.8 g/mL Gam (g) = 80 g

Hãy nhớ rằng công thức này chỉ áp dụng được nếu bạn biết khối lượng riêng của chất đang xét. Nếu bạn không có thông tin mật độ, thì không thể chuyển đổi chính xác.

Chúng tôi hy vọng bạn đã dễ dàng hiểu cách thực hiện các loại chuyển đổi này. Khi bạn cần trợ giúp về mật độ thay đổi hoặc các bài tập phức tạp hơn, hãy nhấp vào các bài tập này bảng chuyển đổi đơn vị. Nó chắc chắn sẽ giúp bạn.

Để lại một trả lời

địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu bằng *

Trang web này sử dụng Akismet để giảm spam. Tìm hiểu cách xử lý dữ liệu nhận xét của bạn.